--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diagnostic assay
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diagnostic assay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diagnostic assay
+ Noun
phép thử chuẩn đoán
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
diagnostic assay
:
phép thử chuẩn đoán
+
lamellae
:
lá mỏng, phiến mỏng
+
lưu nhiệm
:
continue [in office], elect for a second term, re-electbộ trưởng giao được lưu nhiệm trong chính phủ mớiThe Minister of Foreign affairs was continued [in office] in the new goverment